VN520


              

可丁可卯

Phiên âm : kě dīng kě mǎo.

Hán Việt : khả đinh khả mão.

Thuần Việt : tương đối; tạm; khá; đủ xài.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tương đối; tạm; khá; đủ xài
就着 某个数量不多不少或 就着某个范围不大不小
liêm chính; nghiêm túc tuân thủ chế độ
指 严格遵守制度,不通融
他办事可丁可卯,从不给人开后门.
tā bànshì kě dīng kě mǎo, cóng bù jǐ rén kāihòumén.
anh ấy làm việc liêm chính, không ăn hối lộ của người khác.


Xem tất cả...